Happy International Men'S Day Tiếng Việt Là Gì

Happy International Men'S Day Tiếng Việt Là Gì

Kết quả: 40018, Thời gian: 0.0415

Kết quả: 40018, Thời gian: 0.0415

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết happy tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với happy trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc happy tiếng anh là gì, happy nghĩa là gì hay happy tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ happy có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là hạnh phúc. Happy để chỉ chung về hạnh phúc chứ không chỉ cụ thể hạnh phúc như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn hạnh phúc như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

enjoying or showing or marked by joy or pleasure

spent many happy days on the beach

well expressed and to the point

felicitous: marked by good fortune

glad: eagerly disposed to act or to be of service

Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ happy vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ happy như happy tiếng anh là gì, happy là gì, happy tiếng Việt là gì, happy nghĩa là gì, …

Happy tiếng anh nghĩa là hạnh phúc. Ngoài nghĩa là là hạnh phúc, happy cũng có những nghĩa khác tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể như vui mừng, sung sướng, vui vẻ, …

Để đọc đúng từ happy trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ happy ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ happy /’hæpi/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm cụ thể.

Lưu ý: từ happy là để chỉ về hạnh phúc, còn cụ thể hạnh phúc như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

happy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

happy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm happy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của happy.

vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)

I shall be happy to accept your invitation: tôi sung sướng nhận lời mời của ông

a happy marriage: một cuộc hôn nhân hạnh phúc

khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)

a happy rectort: câu đối đáp rất tài tình

a happy guess: lời đoán rất đúng

(từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)