happy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm happy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của happy.
happy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm happy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của happy.
enjoying or showing or marked by joy or pleasure
spent many happy days on the beach
well expressed and to the point
felicitous: marked by good fortune
glad: eagerly disposed to act or to be of service
If you see this message, please follow these instructions:
+ Chrome: Hold the Ctrl button and click the reload button in the address bar
+ Firefox: Hold Ctrl and press F5
+ Chrome: Hold Shift and click the reload button in the address bar
+ Safari: Hold the Command button and press the reload button in the address bar
click reload multiple times or access mazii via anonymous mode
Click reload multiple times or access mazii through anonymous mode
If it still doesn't work, press Reload data Mazii
If you see this message, please follow these instructions:
+ Chrome: Hold the Ctrl button and click the reload button in the address bar
+ Firefox: Hold Ctrl and press F5
+ Chrome: Hold Shift and click the reload button in the address bar
+ Safari: Hold the Command button and press the reload button in the address bar
click reload multiple times or access mazii via anonymous mode
Click reload multiple times or access mazii through anonymous mode
If it still doesn't work, press Reload data Mazii
If you see this message, please follow these instructions:
+ Chrome: Hold the Ctrl button and click the reload button in the address bar
+ Firefox: Hold Ctrl and press F5
+ Chrome: Hold Shift and click the reload button in the address bar
+ Safari: Hold the Command button and press the reload button in the address bar
click reload multiple times or access mazii via anonymous mode
Click reload multiple times or access mazii through anonymous mode
If it still doesn't work, press Reload data Mazii
If you see this message, please follow these instructions:
+ Chrome: Hold the Ctrl button and click the reload button in the address bar
+ Firefox: Hold Ctrl and press F5
+ Chrome: Hold Shift and click the reload button in the address bar
+ Safari: Hold the Command button and press the reload button in the address bar
click reload multiple times or access mazii via anonymous mode
Click reload multiple times or access mazii through anonymous mode
If it still doesn't work, press Reload data Mazii
Đăng kí trong tiếng Hàn 신청하다 (sinchonghada) là khi mà muốn tham gia một việc gì đó là phải có một quá trình làm việc với người phỏng vấn khi bạn được nhận họ sẽ thông báo cho bạn biết.
Đăng kí trong tiếng Hàn 신청하다 (sinchonghada) là khi mà muốn tham gia hoặc là muốn gia nhập một cái sự việc nào đó là phải có một quá trình làm việc với người phỏng vấn và khi được nhận thì người phỏng vấn sẽ liên lạc với mình.
Một số từ vựng về đăng kí trong tiếng Hàn:
1.원서 (uonso): Đơn đề nghị, đơn xin.
3.신청하다 (sinchonghada): Đăng kí.
Một số ví dụ về đăng kí trong tiếng Hàn:
(noneun naeil chulgeunhal ssu ittta).
(naneun oje hagwoneso junggugo gongbureul sinchonghaettta).
Hôm qua tôi đã đăng ký học tiếng Trung ở học viện.
(yuhak sinchong soryuneun jom bokjjapaeyo).
Hồ sơ đăng ký du học hơi phức tạp.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Đăng kí trong tiếng Hàn là gì.
The smoke made me cough ( khói làm tôi ho)
I coughed all night long ( tôi đã ho cả đêm)
I get a sore throat and cough very often ( tôi bị viêm họng và ho rất thường xuyên)
I have a cough, a headache and runny nose ( Tôi bị ho, nhức đầu và sổ mũi)
I have caught a cold from my father ( tôi bị lây cảm từ bố tôi)
My throat is swollen. It hurts when I talk ( Tôi bị sưng cổ họng và bị đau mỗi khi nói)
I have a throbbing headache and vomit ( tôi bị nhức đầu bưng bưng và nôn ói)
I have chills and prickly feeling all over ( tôi thấy ớn lạnh và gai khắp người)
I can’t stop coughing, and my nose is blocked/ congested ( tôi bị ho liên tục không ngừng và bị nghẹt mũi)
If you see this message, please follow these instructions:
+ Chrome: Hold the Ctrl button and click the reload button in the address bar
+ Firefox: Hold Ctrl and press F5
+ Chrome: Hold Shift and click the reload button in the address bar
+ Safari: Hold the Command button and press the reload button in the address bar
click reload multiple times or access mazii via anonymous mode
Click reload multiple times or access mazii through anonymous mode
If it still doesn't work, press Reload data Mazii
hàn xì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hàn xì sang Tiếng Anh.
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ môi giới trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ môi giới tiếng Hàn nghĩa là gì.
Đây là cách dùng môi giới tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ môi giới trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.