Tiếng Đài Loan Trong Công Việc Là Gì Cho Ví Dụ Minh Họa

Tiếng Đài Loan Trong Công Việc Là Gì Cho Ví Dụ Minh Họa

Chứng minh thư nhân dân, hiện nay người ta hay dùng là thẻ căn cước, là một trong những giấy tờ tùy thân mà bất cứ công dân nào đang sinh sống tại Việt Nam đều phải có. Nếu như bạn có ý định sang nước ngoài thì chắc chắn bạn sẽ cần chứng minh nhân dân tiếng anh. Vậy thì chứng minh nhân dân trong tiếng Anh là như thế nào? Hãy theo dõi bài viết sau đây của “Studytienganh” nhé.

Chứng minh thư nhân dân, hiện nay người ta hay dùng là thẻ căn cước, là một trong những giấy tờ tùy thân mà bất cứ công dân nào đang sinh sống tại Việt Nam đều phải có. Nếu như bạn có ý định sang nước ngoài thì chắc chắn bạn sẽ cần chứng minh nhân dân tiếng anh. Vậy thì chứng minh nhân dân trong tiếng Anh là như thế nào? Hãy theo dõi bài viết sau đây của “Studytienganh” nhé.

Từ vựng về các loại giấy tờ tùy thân

- Giấy tờ tùy thân là: Identity papers.

- Các loại giấy tờ tùy thân là tài liệu có thể được sử dụng để chứng minh danh tính của một người. Nếu được phát hành dưới dạng thẻ tín dụng nhỏ, kích thước tiêu chuẩn, nó thường được gọi là chứng minh nhân dân (thẻ căn cước, thẻ công dân), hoặc thẻ hộ chiếu. Một số quốc gia phát hành giấy tờ tùy thân chính thức, như thẻ nhận dạng quốc gia có thể bắt buộc hoặc không bắt buộc, trong khi những quốc gia khác có thể yêu cầu xác minh danh tính bằng cách sử dụng giấy tờ tùy thân theo khu vực hoặc không chính thức.

- Trong trường hợp không có giấy tờ tùy thân chính thức, giấy phép lái xe có thể được chấp nhận ở nhiều quốc gia để xác minh danh tính. Một số quốc gia không chấp nhận giấy phép lái xe để nhận dạng, thường là vì ở những quốc gia đó, chúng không phải là giấy tờ hết hạn sử dụng và có thể cũ hoặc dễ bị làm giả. Hầu hết các quốc gia chấp nhận hộ chiếu như một hình thức nhận dạng. Một số quốc gia yêu cầu người nước ngoài phải có hộ chiếu hoặc đôi khi có chứng minh thư quốc gia từ quốc gia của họ bất cứ lúc nào nếu họ không có giấy phép cư trú trong nước.

Family record book (Family register)

Phân biệt lợi nhuận thuần và lợi nhuận gộp

Vì cùng là “lợi nhuận” nên hai khái niệm lợi nhuận thuần và lợi nhuận gộp thường bị nhầm lẫn với nhau. Dưới đây là những điểm khác biệt chính của hai chỉ số này:

Như vậy, lợi nhuận gộp là vòng lợi nhuận đầu tiên được tính đến sau khi lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán. So với lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần bao hàm cả doanh thu từ hoạt động tài chính và các chi phí gián tiếp như chi phí bán hàng và chi phí quản lý.

Lợi nhuận gộp giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tình hình sản xuất kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp từ khâu tiêu thụ sản phẩm đến giá trị vốn của hàng bán, mà chưa tính đến các yếu tố gián tiếp. Trái lại, lợi nhuận thuần được tính trên cả các yếu tố gián tiếp, từ đó cung cấp cho chúng ta cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Khi hai doanh nghiệp có lợi nhuận gộp tương đồng, bên nào kiểm soát tốt các chi phí gián tiếp sẽ có lợi nhuận thuần cao hơn và tình hình tài chính tốt hơn.

Giả sử công ty ABC có các thông tin tài chính trong năm 2023 như sau:

Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán = 1.000.000.000 – 200.000.000 = 800.000.000 VNĐ

Lợi nhuận thuần = Doanh thu thuần – (Giá vốn hàng bán + Chi phí bán hàng + Chi phí quản lý + Chi phí tài chính) = 1.000.000.000 – (200.000.000 + 100.000.000 + 50.000.000 + 20.000.000) = 630.000.000 VNĐ

Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận thuần – Thuế TNDN = 630.000.000 – 30.000.000 = 600.00.000 VNĐ

Thông qua ví dụ này, chúng ta có thể thấy mỗi chỉ số lợi nhuận được tính toán và sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động và tài chính của doanh nghiệp từ các góc nhìn khác nhau.

Cấu trúc của chứng minh nhân dân trong Tiếng Anh

Hình ảnh minh họa cho chứng minh nhân dân trong tiếng anh

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Independence - Freedom - Happiness

Ở phía bên tay trái sẽ có hai ô để lưu lại dấu vân tay của người làm giấy chứng minh nhân dân.

Individual traces and deformities

Ngày, tháng, năm cấp chứng minh nhân dân

Ưu đãi và chính sách dành cho doanh nghiệp chế xuất

Doanh nghiệp chế xuất (DNCX) được thiết kế để thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu, nhờ đó các chính sách ưu đãi và hỗ trợ đặc biệt đã được áp dụng. Những ưu đãi này bao gồm:

Những chính sách này giúp doanh nghiệp chế xuất tối ưu hóa chi phí, cải thiện hiệu quả hoạt động và tạo điều kiện thuận lợi để phát triển trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Một số câu giao tiếp thường dùng

Liệu tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không?

Bạn có bản photo giấy tờ chứng minh nhân dân nào nữa không?

Do you have any other photos of your identity card?

Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?

Bạn định trả bằng thẻ ngân hàng phải không? Bạn có cần một cái máy ATM không?

Are you paying with your bank card? Do you need an ATM machine?

Bạn đã thanh toán phí bảo trì sân bay chưa?

Did you pay your airport improvement fee?

Bạn có visa đi làm hay là đi học?

Do you have a working or study Visa?

Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?

Will that be cash or credit card?

Tôi xin lỗi nhưng thẻ của quý khách đã từ chối thanh toán.

I’m sorry but your card has been declined

Tôi cần xem một vài giấy tờ tùy thân của bạn để có thể xác nhận chi phiếu.

I need to see some ID to verify your check.

Vậy là trong bài viết này chúng ta vừa tìm hiểu chứng minh nhân dân trong tiếng anh là gì và kiến thức, từ vựng liên quan đến giấy tờ tùy thân trong tiếng anh. “Studytienganh” mong rằng bạn đọc sẽ nắm vững được kiến thức này và áp dụng một cách dễ dàng nhất.

Lợi nhuận thuần là một chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh và đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Vậy lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh là gì và công thức tính toán như thế nào? Lợi nhuận thuần và lợi nhuận sau thuế có phải là một hay không? Hãy cùng Base.vn tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng Trung liên quan đến doanh nghiệp chế xuất

Trong lĩnh vực doanh nghiệp chế xuất, việc hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Trung chính xác là rất quan trọng, đặc biệt khi hợp tác với các đối tác Trung Quốc hoặc các quốc gia sử dụng tiếng Trung. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến doanh nghiệp chế xuất:

Việc hiểu rõ các từ vựng này sẽ giúp doanh nghiệp chế xuất giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác quốc tế và đáp ứng các yêu cầu về sản xuất, xuất khẩu, và tuân thủ quy định pháp lý trong môi trường kinh doanh toàn cầu.

Tỷ suất lợi nhuận thuần là gì? Khái niệm và công thức tính (Có ví dụ minh hoạ)

Tỷ suất lợi nhuận thuần (Net Profit Margin Ratio) là một chỉ số quan trọng dùng để đánh giá khả năng sinh lời từ doanh thu của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể. Chỉ số này cho biết mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu lợi nhuận thuần sau khi trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả thuế.

Mọi doanh nghiệp đều mong muốn tỷ suất lợi nhuận thuần càng cao càng tốt, tối thiểu là đạt giá trị dương, để đảm bảo rằng tổng doanh thu luôn lớn hơn tổng chi phí (Thu – Chi > 0). Tỷ suất lợi nhuận thuần cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng kiểm soát chi phí hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận từ doanh thu.

Tỷ suất lợi nhuận thuần thường được đo bằng chỉ số ROS (Return on Sales). Chỉ số này phân tích tỷ lệ phần trăm doanh thu được chuyển đổi thành lợi nhuận thuần.

Công thức tính tỷ suất lợi nhuận thuần (ROS):

ROS = (LỢI NHUẬN SAU THUẾ / DOANH THU THUẦN) x 100% (đơn vị: %)

Lợi nhuận sau thuế (Net Profit After Tax):

Ví dụ thực tế về cách tính lợi nhuận thuần và tỷ suất lợi nhuận thuần:

Chúng ta có thể áp dụng những công thức trên để tính lợi nhuận thuần và tỷ suất lợi nhuận thuần từ các số liệu trong báo cáo tài chính của công ty giả định dưới đây:

Theo báo cáo, lợi nhuận thuần và doanh thu thuần của công ty trong năm 2020 lần lượt là 486.000.000 đồng và 4.955.000.000 đồng.

Từ đó, chúng ta có thể tính tỷ suất lợi nhuận thuần như sau:

Tỷ suất lợi nhuận thuần = Lợi nhuận thuần (10) / Doanh thu thuần (3) = 486 / 4955 x 100% = 9,8%

Điều này có nghĩa là với mỗi 100 đồng doanh thu thuần, công ty thu được 9,8 đồng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.